Bước tới nội dung

chirk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɜːk/

Tính từ

[sửa]

chirk /ˈtʃɜːk/

  1. Vui vẻ.

Động từ

[sửa]

chirk /ˈtʃɜːk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (+ up) vui vẻ
  2. làm cho vui vẻ.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)