chocolate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Anh | [ˈtʃɒk.lət] |
Canada | [ˈtʃɒk.lət] |
Hoa Kỳ (California) | [ˈtʃɑk.lət] |
Danh từ[sửa]
chocolate /ˈtʃɒk.lət/
Tính từ[sửa]
chocolate /ˈtʃɒk.lət/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)