Bước tới nội dung

choppiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɑː.pi.nəs/

Danh từ

[sửa]

choppiness /ˈtʃɑː.pi.nəs/

  1. Sự vỗ bập bềnh (sóng).
  2. Sự trở chiều (gió).

Tham khảo

[sửa]