Bước tới nội dung

chouse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɑʊs/

Danh từ

[sửa]

chouse /ˈtʃɑʊs/

  1. (Thông tục) Sự lừa đảo.
  2. Ngón lừa, trò bịp.

Ngoại động từ

[sửa]

chouse ngoại động từ /ˈtʃɑʊs/

  1. Đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt.
    to chouse someone [out] of something — lừa gạt ai lấy cái gì

Tham khảo

[sửa]