chow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɑʊ/

Danh từ[sửa]

chow /ˈtʃɑʊ/

  1. Giống chó su (Trung quốc).
  2. (Từ lóng) Thức ăn.

Tham khảo[sửa]