su
Giao diện
Xem SU
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
su˧˧ | ʂu˧˥ | ʂu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂu˧˥ | ʂu˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]su
- Loài cây leo cùng họ với bầu.
- Trái cây này, có màu lục nhạt hình lê, thịt chắc và mát thường dùng để xào với thịt và nấu canh.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- loài cây leo
- trái cây
Tham khảo
[sửa]- "su", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Basque
[sửa]Danh từ
[sửa]su
- Lửa.
Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]su
- dấm.
Tiếng Gagauz
[sửa]Danh từ
[sửa]su
- nước.
Tiếng Guaraní
[sửa]Số từ
[sửa]su
Tiếng Litva
[sửa]Giới từ
[sửa]su
Tiếng Lojban
[sửa]cmavo
[sửa]su
Ghi chú sử dụng
[sửa]Đây là "từ xóa" siêu ngữ: nó "xóa" tất cả những gì người ta đã nói. Nếu được nói trong cuộc đối thoại, nó chỉ xóa những gì người dùng từ xóa đã nói, nhưng nếu họ chỉ nói su, cả đối thoại được xóa. Vì thế, susu lúc nào cũng xóa cả đối thoại.
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Mường
[sửa]Tính từ
[sửa]su
- Sâu.
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Viết tắt của sunnuntai.
Danh từ
[sửa]su
Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Động tính từ quá khứ của savoir.
Động tính từ
[sửa]su gđ quá khứ (gc sue, gđ số nhiều sus, gc số nhiều sues)
- Đã biết.
- J'ai su qu'elle mentait. — Tôi đã biết cô nói dối.
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Qashqai
[sửa]Danh từ
[sửa]su
- nước.
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Động từ
[sửa]su số nhiều, ngôi thứ ba
- Là.
Tiếng Siraya
[sửa]Danh từ
[sửa]su
Tham khảo
[sửa]- Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su/
Tính từ sở hữu
[sửa]su (số nhiều sus)
Phó từ
[sửa]sus
- Vào khoảng.
- pesa sus dos kilogramos — nó nặng vào khoảng 2 kilôgam
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sʊ/
Danh từ
[sửa]su
- Nước.
Tiếng Ý
[sửa]Giới từ
[sửa]su
- Trên.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Khi có đằng trước mạo từ hạn định, su được kết hợp với mạo từ để trở thành:
su + mạo từ | kết hợp |
---|---|
su + il | sul |
su + lo | sullo |
su + l’ | sull’ |
su + i | sui |
su + gli | sugli |
su + la | sulla |
su + le | sulle |
Tiếng Tây Yugur
[sửa]Danh từ
[sửa]su
- nước.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Mục từ tiếng Basque
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Đông Hương có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Đông Hương
- tiếng Đông Hương entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Guaraní
- Số
- Mục từ tiếng Litva
- Giới từ
- Mục từ tiếng Lojban
- cmavo
- Mục từ tiếng Mường
- Tính từ
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Mục từ tiếng Pháp
- Động tính từ
- Mục từ tiếng Qashqai
- Danh từ tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Động từ
- Động từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Siraya
- Danh từ tiếng Siraya
- tiếng Siraya entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Tính từ sở hữu
- Phó từ
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Ý
- Mục từ tiếng Tây Yugur
- Danh từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Basque
- Số từ tiếng Guaraní
- Tính từ tiếng Mường
- Từ viết tắt tiếng Phần Lan
- Danh từ tiếng Phần Lan
- Động tính từ Pháp
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Phó từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Giới từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Tây Yugur