christening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɪ.sᵊ.niɳ/

Động từ[sửa]

christening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "christen" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

christening /ˈkrɪ.sᵊ.niɳ/

  1. Lễ rửa tội (cho trẻ con).
  2. Lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông... ).

Tham khảo[sửa]