christen
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɪ.sᵊn/
Ngoại động từ
[sửa]christen ngoại động từ /ˈkrɪ.sᵊn/
- Rửa tội; làm lễ rửa tội.
- Đặt tên thánh (trong lễ rửa tội).
- the child was christened Mary — đứa bé được đặt tên thánh là Ma-ri
Chia động từ
[sửa]christen
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "christen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)