nhiễm sắc thể
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiəʔəm˧˥ sak˧˥ tʰḛ˧˩˧ | ɲiəm˧˩˨ ʂa̰k˩˧ tʰe˧˩˨ | ɲiəm˨˩˦ ʂak˧˥ tʰe˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲiə̰m˩˧ ʂak˩˩ tʰe˧˩ | ɲiəm˧˩ ʂak˩˩ tʰe˧˩ | ɲiə̰m˨˨ ʂa̰k˩˧ tʰḛʔ˧˩ |
Định nghĩa[sửa]
nhiễm sắc thể
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nhiễm sắc thể". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)