Bước tới nội dung

chroniqueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁɔ.ni.kœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít chroniqueuse
/kʁɔ.ni.køz/
chroniqueuses
/kʁɔ.ni.køz/
Số nhiều chroniqueuse
/kʁɔ.ni.køz/
chroniqueuses
/kʁɔ.ni.køz/

chroniqueur /kʁɔ.ni.kœʁ/

  1. Nhà chép sử biên niên.
  2. Người viết thời luận (trên báo).

Tham khảo

[sửa]