chroniqueur
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kʁɔ.ni.kœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | chroniqueur /kʁɔ.ni.kœʁ/ |
chroniqueurs /kʁɔ.ni.kœʁ/ |
| Giống cái | chroniqueuse /kʁɔ.ni.køz/ |
chroniqueuses /kʁɔ.ni.køz/ |
chroniqueur /kʁɔ.ni.kœʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chroniqueur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)