Bước tới nội dung

chummage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chummage

  1. Chỗhai hay nhiều người chung phòng.

Danh từ

[sửa]

chummage à ở chung; nhà tù

  1. Bữa ăn các tù nhân đãi các tù nhân mới vào phòng.

Tham khảo

[sửa]