cicada
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Latinh cicada, từ nguyên cuối cùng là từ tượng thanh. Từ sinh đôi với cicala.
Cách phát âm[sửa]
- (Anh) IPA(ghi chú): /sɪˈkeɪ.də/, /sɪˈkɑː.də/, [sɪˈkʰeɪ̯.də], [sɪˈkʰɑː.də]
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /sɪˈkeɪ.də/, /sɪˈkɑ.də/, [sɪ̈ˈkʰeɪ̯.ɾə], [sɪ̈ˈkʰɑ.ɾə]
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Vần: -eɪdə, -ɑːdə
Danh từ[sửa]
cicada (số nhiều cicadas or cicadae)
- Con ve sầu.
Đồng nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cicada". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Latinh
- Từ tiếng Anh gốc Latinh
- Từ sinh đôi trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/eɪdə
- Vần tiếng Anh/eɪdə/3 âm tiết
- Vần tiếng Anh/ɑːdə
- Vần tiếng Anh/ɑːdə/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
- Ve sầu/Tiếng Anh