Bước tới nội dung

cricket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
cricket

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɪ.kət/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cricket /ˈkrɪ.kət/

  1. Động con dế.
  2. Thể môn crikê.

Nội động từ

[sửa]

cricket nội động từ /ˈkrɪ.kət/

  1. Chơi crikê.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁi.kɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cricket
/kʁi.kɛt/
crickets
/kʁi.kɛt/

cricket /kʁi.kɛt/

  1. (Thể dục thể thao) Cricket.

Tham khảo

[sửa]