cricket
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrɪ.kət/
![]() | [ˈkrɪ.kət] |
Danh từ[sửa]
cricket /ˈkrɪ.kət/
Nội động từ[sửa]
cricket nội động từ /ˈkrɪ.kət/
Tham khảo[sửa]
- "cricket". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁi.kɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cricket /kʁi.kɛt/ |
crickets /kʁi.kɛt/ |
cricket gđ /kʁi.kɛt/
- (Thể dục thể thao) Cricket.
Tham khảo[sửa]
- "cricket". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)