ve sầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Ve sầu

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ sə̤w˨˩˧˥ ʂəw˧˧˧˧ ʂəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ʂəw˧˧˧˥˧ ʂəw˧˧

Danh từ[sửa]

ve sầu

  1. Một loại côn trùng, có cánh trong suốt, sống trên cây lớn, con đực thường phát ra âm thanh đặc trưng "ve ve" vào mùa hè.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]