grasshopper
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡræs.ˌhɑː.pɜː/
![]() | [ˈɡræs.ˌhɑː.pɜː] |
Danh từ[sửa]
grasshopper /ˈɡræs.ˌhɑː.pɜː/
- (Động vật học) Châu chấu.
- (Quân sự) , (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn... ).
Tham khảo[sửa]
- "grasshopper". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)