Bước tới nội dung

grasshopper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
grasshopper

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

grasshopper (số nhiều grasshoppers)

  1. (động vật học) Châu chấu.
    Đồng nghĩa: (hiếm) grasshop
  2. (quân sự, từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn... ).

Từ phái sinh

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]