cicatrice
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
cicatrice số nhiều cicatrices
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cicatrice”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /si.kat.ʁis/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| cicatrice /si.kat.ʁis/ |
cicatrices /si.kat.ʁis/ |
cicatrice gc /si.kat.ʁis/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cicatrice”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)