ciment
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ciment /si.mɑ̃/ |
ciments /si.mɑ̃/ |
ciment gđ /si.mɑ̃/
- Xi măng.
- Ciment armé — xi măng cốt thép
- Cái gắn chặt, cái làm cố kết.
- fait à chaux et à ciment — chắc chắn, kiên cố
Tham khảo[sửa]
- "ciment". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)