cinéphile
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.ne.fil/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cinéphile /si.ne.fil/ |
cinéphiles /si.ne.fil/ |
Giống cái | cinéphile /si.ne.fil/ |
cinéphiles /si.ne.fil/ |
cinéphile /si.ne.fil/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cinéphile /si.ne.fil/ |
cinéphiles /si.ne.fil/ |
Số nhiều | cinéphile /si.ne.fil/ |
cinéphiles /si.ne.fil/ |
cinéphile /si.ne.fil/
Tham khảo
[sửa]- "cinéphile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)