Bước tới nội dung

cinéphile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ne.fil/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cinéphile
/si.ne.fil/
cinéphiles
/si.ne.fil/
Giống cái cinéphile
/si.ne.fil/
cinéphiles
/si.ne.fil/

cinéphile /si.ne.fil/

  1. Yêu xi .

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cinéphile
/si.ne.fil/
cinéphiles
/si.ne.fil/
Số nhiều cinéphile
/si.ne.fil/
cinéphiles
/si.ne.fil/

cinéphile /si.ne.fil/

  1. Người yêu xi .

Tham khảo

[sửa]