cinéraire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.ne.ʁɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cinéraire /si.ne.ʁɛʁ/ |
cinéraire /si.ne.ʁɛʁ/ |
Giống cái | cinéraire /si.ne.ʁɛʁ/ |
cinéraire /si.ne.ʁɛʁ/ |
cinéraire /si.ne.ʁɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cinéraire /si.ne.ʁɛʁ/ |
cinéraire /si.ne.ʁɛʁ/ |
cinéraire gc /si.ne.ʁɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "cinéraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)