Bước tới nội dung

cinéraire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ne.ʁɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cinéraire
/si.ne.ʁɛʁ/
cinéraire
/si.ne.ʁɛʁ/
Giống cái cinéraire
/si.ne.ʁɛʁ/
cinéraire
/si.ne.ʁɛʁ/

cinéraire /si.ne.ʁɛʁ/

  1. Đựng di cốt, đựng tro người chết.
    Urne cinéraire — bình đựng di cốt

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cinéraire
/si.ne.ʁɛʁ/
cinéraire
/si.ne.ʁɛʁ/

cinéraire gc /si.ne.ʁɛʁ/

  1. (Thực vật học) Cúc bạc.

Tham khảo

[sửa]