Bước tới nội dung

cine-projector

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪ.ni.prə.ˈdʒɛk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

cine-projector /ˈsɪ.ni.prə.ˈdʒɛk.tɜː/

  1. Máy chiếu phim.

Tham khảo

[sửa]