Bước tới nội dung

circonscription

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /siʁ.kɔ̃s.kʁip.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
circonscription
/siʁ.kɔ̃s.kʁip.sjɔ̃/
circonscriptions
/siʁ.kɔ̃s.kʁip.sjɔ̃/

circonscription gc /siʁ.kɔ̃s.kʁip.sjɔ̃/

  1. Khu.
    Circonscription électorale — khu bầu cử
  2. (Toán học) Sự vẽ hình ngoại tiếp.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chu vi, giới hạn.

Tham khảo

[sửa]