circumambulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈæm.bjə.ˌleɪt/

Ngoại động từ[sửa]

circumambulate ngoại động từ /.ˈæm.bjə.ˌleɪt/

  1. Đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì).

Nội động từ[sửa]

circumambulate nội động từ /.ˈæm.bjə.ˌleɪt/

  1. Đi dạo, chỗ này, chỗ nọ.
  2. (Nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co.

Tham khảo[sửa]