circumambulate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈæm.bjə.ˌleɪt/
Ngoại động từ[sửa]
circumambulate ngoại động từ /.ˈæm.bjə.ˌleɪt/
- Đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì).
Nội động từ[sửa]
circumambulate nội động từ /.ˈæm.bjə.ˌleɪt/
Tham khảo[sửa]
- "circumambulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)