circumlocutory
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
circumlocutory
- Quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói).
- to talk in a circumlocutory style — nói quanh co luẩn quẩn
- (Ngôn ngữ học) Có tính chất ngữ giải thích.
Tham khảo[sửa]
- "circumlocutory". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)