uẩn khúc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wə̰n˧˩˧ xuk˧˥ | wəŋ˧˩˨ kʰṵk˩˧ | wəŋ˨˩˦ kʰuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wən˧˩ xuk˩˩ | wə̰ʔn˧˩ xṵk˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Động từ
[sửa]uẩn khúc
- Điều sâu kín và ngoắt ngoéo.
- Vấn đề ấy chưa thể giải quyết ngay được vì có nhiều uẩn khúc.
Tham khảo
[sửa]- "uẩn khúc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)