cireur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.ʁœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cireuse /si.ʁøz/ |
cireurs /si.ʁœʁ/ |
Số nhiều | cireuse /si.ʁøz/ |
cireurs /si.ʁœʁ/ |
cireur /si.ʁœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cireur /si.ʁœʁ/ |
cireurs /si.ʁœʁ/ |
cireur gc /si.ʁœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "cireur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)