Bước tới nội dung

cirque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜːk/

Danh từ

[sửa]

cirque /ˈsɜːk/

  1. (Thơ ca) Trường đua, trường đấu.
  2. (Địa lý,địa chất) Đài vòng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cirque
/siʁk/
cirques
/siʁk/

cirque /siʁk/

  1. Trường đấu (cổ La Mã).
  2. Rạp xiếc.
  3. (Địa chất, địa lý) Đài vòng.

Tham khảo

[sửa]