cislunar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɪs.ˈluː.nɜː/

Tính từ[sửa]

cislunar /ˌsɪs.ˈluː.nɜː/

  1. Nằm giữa quả đất mặt trăng.
    cislunar space — không gian giữa quả đất và mặt trăng

Tham khảo[sửa]