Bước tới nội dung

city-planning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪ.ti.ˈplæn.niɳ/

Danh từ

[sửa]

city-planning /ˈsɪ.ti.ˈplæn.niɳ/

  1. Việc kế hoạch hoá thành phố / đô thị.

Tham khảo

[sửa]