city-scape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪ.ti.ˈskeɪp/

Danh từ[sửa]

city-scape /ˈsɪ.ti.ˈskeɪp/

  1. Quang cảnh thành phố/đô thị.
  2. Bức ảnh quang cảnh đô thị.

Tham khảo[sửa]