civilian
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈvɪɫ.jən/
Hoa Kỳ | [sə.ˈvɪɫ.jən] |
Danh từ
[sửa]civilian /sə.ˈvɪɫ.jən/
- Người thường, thường dân.
Tính từ
[sửa]civilian /sə.ˈvɪɫ.jən/
- (Thuộc) Thường dân (trái với quân đội).
- civilian clothes — quần áo thường
- civilian population — thường dân
Tham khảo
[sửa]- "civilian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)