civilian

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈvɪɫ.jən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

civilian /sə.ˈvɪɫ.jən/

  1. Người thường, thường dân.

Tính từ[sửa]

civilian /sə.ˈvɪɫ.jən/

  1. (Thuộc) Thường dân (trái với quân đội).
    civilian clothes — quần áo thường
    civilian population — thường dân

Tham khảo[sửa]