Bước tới nội dung

civiliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.vi.li.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

civiliser ngoại động từ /si.vi.li.ze/

  1. Khai hóa.
  2. (Thân mật) Dạy lễ độ cho.
    Civiliser un enfant — dạy lễ độ cho đứa bé
  3. (Luật học, pháp lý) Dân sự hóa.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]