Bước tới nội dung

claire-voie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klɛʁ.vwa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
claire-voie
/klɛʁ.vwa/
claires-voies
/klɛʁ.vwa/

claire-voie gc /klɛʁ.vwa/

  1. Rào song, rào thưa.
  2. Chấn song đá.
  3. Hàng cửa song (trên gác nhà thờ).
    à claire-voie — thưa
    Semer à claire-voie — gieo thưa
    Toile à claire-voie — vải thưa

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]