plein
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plein /plɛ̃/ |
pleins /plɛ̃/ |
Giống cái | pleine /plɛn/ |
pleines /plɛn/ |
plein /plɛ̃/
- Đầy.
- Verre plein — cốc đầy
- Plein de fautes — đầy lỗi
- Joues pleines — má đầy
- Les autobus sont pleins aux heures de pointe — xe buýt đầy người vào giờ cao điểm
- Trọn vẹn, tròn.
- Un jour plein — một ngày trọn vẹn
- La pleine lune — trăng tròn
- Hoàn toàn.
- Pleine liberté — trả tự do hoàn toàn
- (Động vật) Có chửa.
- Chatte pleine — mèo có chửa
- Chuyên chú vào.
- Auteur plein de son sujet — tác giả chuyên chú vào đề tài của mình
- Thấm thía; chan chứa, lai láng.
- Plein de reconnaissance — thấm thía lòng biết ơn
- Plein de sentiments — lai láng tình cảm
- (Thân mật) Say rượu.
- à plein — hoàn toàn
- à pleines mains — xem main
- à pleines voiles — giương hết buồm
- à pleins bords — xem bord
- avoir le cœur plein — lòng đầy buồn phiền
- avoir le ventre plein — no bụng rồi
- de plein air — ngoài trời
- de plein droit — có trọn quyền; đương nhiên
- de pleine terre; de plein vent — trồng ở giữa trời, không có gì che
- donner plein pouvoir — cho toàn quyền
- en plein — giữa, ngay
- En plein champ — giữa đồng
- en plein jour — giữa ban ngày
- en plein visage — ngay giữa mặt+ như à plein
- en plein sur; en plein dans — trúng ngay vào
- La bombe est tombée en plein sur la gare — quả bom rơi trúng ngay nhà ga
- mois plein — tháng đủ
- mourir plein de jours — chết đã thọ
- mur plein — tường kín (không có cửa)
- plein aux as — xem as
- plein comme un œuf — xem oeuf
- plein de soi — tự mãn
- pleine mer — xem mer
- tailler en plein drap — xem drap
- un gros plein de soupe — (thân mật) một kẻ béo ị
- voix pleine — giọng sang sảng
Giới từ
[sửa]plein /plɛ̃/
- Đầy.
- Avoir de l’argent plein les poches — có tiền đầy túi
- Avoir du poil plein la figure — có lông đầy mặt
- en avoir plein la bouche — nói đến (điều gì)+ luôn
- en avoir plein le dos — xem dos
- en avoir plein les bottes — (thân mật) đi nhiều rã cả chân
Phó từ
[sửa]plein /plɛ̃/
- (Thân mật) Nhiều.
- Il y a plein de gens — có nhiều người
- Elle est tout plein gentille — cô ta rất tử tế
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
plein /plɛ̃/ |
pleins /plɛ̃/ |
plein gđ /plɛ̃/
- Chỗ đầy.
- Le plein et le vide — chỗ đầy và chỗ trống
- Nét đậm, nét to (trong một chữ).
- Le plein et le délié — nét đậm và nét mảnh
- Lúc đầy; lúc tròn (trăng), lúc triều lên (biển).
- Lune en son plein — trăng tròn, trăng rằm
- Port où l’on ne peut entrer qu’au plein — cảng chỉ vào được lúc triều lên
- Tột độ.
- C’ est le plein de la bousculade — chen lấn nhau đến tột độ
- battre son plein — xem battre
- faire le plein — lấy đầy xăng (vào xe)
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "plein", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)