Bước tới nội dung

clairet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klɛ.ʁɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực clairette
/klɛ.ʁɛt/
clairette
/klɛ.ʁɛt/
Giống cái clairette
/klɛ.ʁɛt/
clairette
/klɛ.ʁɛt/

clairet /klɛ.ʁɛ/

  1. Hơi loãng, hơi nhạt, lợt.
    Soupe clairette — xúp hơi loãng
  2. Trong trẻo.
    Eau clairette — nước trong trẻo
    voix clairette — giọng lanh lảnh

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clairet
/klɛ.ʁɛ/
clairet
/klɛ.ʁɛ/

clairet /klɛ.ʁɛ/

  1. Rượu nho lợt.

Tham khảo

[sửa]