clameur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kla.mœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
clameur /kla.mœʁ/ |
clameurs /kla.mœʁ/ |
clameur gc /kla.mœʁ/
- Tiếng la ó, tiếng la hét, tiếng bất bình.
- Les clameurs de la foule — những tiếng la ó của quần chúng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "clameur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)