Bước tới nội dung

classification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌklæ.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

classification /ˌklæ.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự phân loại.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kla.si.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
classification
/kla.si.fi.ka.sjɔ̃/
classifications
/kla.si.fi.ka.sjɔ̃/

classification gc /kla.si.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự phân loại.
  2. Hệ thống phân loại.

Tham khảo

[sửa]