Bước tới nội dung

clingstone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɪŋ.ˌstoʊn/

Danh từ

[sửa]

clingstone /ˈklɪŋ.ˌstoʊn/

  1. (Thuộc) Quả nho.

Tham khảo

[sửa]