Bước tới nội dung

coóc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

coóc

  1. hạt còn vỏ.
    húa coócđỗ chưa xay.
  2. sừng.
    coóc mò chò pây cón, coóc bẻ pjẹ pây lăng tua hâư hăng le̱ đảy
    sừng bò chĩa ra phía trước, sừng dê cụp ra phía sau, con nào mau thì được.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên