Bước tới nội dung

coarctation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkoʊ.ˌɑːrk.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

coarctation /ˌkoʊ.ˌɑːrk.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự ép (kết, bám) chặt.
  2. Sự hẹp.

Tham khảo

[sửa]