coating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈkəʊtɪŋ/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈkoʊtɪŋ/, [ˈkʰoʊ̯ɾɪŋ]
- Vần: -əʊtɪŋ
Danh từ
[sửa]coating (số nhiều coatings)
Động từ
[sửa]coating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của coat.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "coating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)