Bước tới nội dung

cobble-stone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.bəl.ˈstoʊn/

Danh từ

[sửa]

cobble-stone /ˈkɑː.bəl.ˈstoʊn/

  1. Sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone).
  2. (Số nhiều) Than cục.

Tham khảo

[sửa]