cochon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ʃɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cochon /kɔ.ʃɔ̃/ |
cochons /kɔ.ʃɔ̃/ |
cochon gđ /kɔ.ʃɔ̃/
- Lợn, heo; thịt lợn, thịt heo.
- (Nghĩa bóng) Đồ lợn, kẻ bẩn thỉu.
- amis comme cochons — bạn bè ăn ở lang chạ
- c’est donner des confitures à un cochon — phí của trời cho người không biết thưởng thức
- cochon de fer — con nhím
- cochon de lait — lợn sữa
- cochon de mer — cá heo
- jouer un tour de cochon — chơi đểu
- n'avoir pas gardé les cochons avec quelqu'un — không quá nhờn với ai
- ne pas savoir si c’est du lard ou du cochon — không biết nên nghỉ thế nào (về ai)+ không biết có phải bị mắc lỡm không
- un cochon n'y retrouverait pas ses petits — hết sức mất trật tự
- yeux de cochon — mắt ti hí
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cochon /kɔ.ʃɔ̃/ |
cochons /kɔ.ʃɔ̃/ |
Giống cái | cochonne /kɔ.ʃɔn/ |
cochonnes /kɔ.ʃɔn/ |
cochon /kɔ.ʃɔ̃/
- Bẩn thỉu, tởm.
- Enfant cochon — đứa bé bẩn thỉu
- Tục tĩu.
- Histoire cochonne — chuyện tục tĩu
- ce n'est pas cochon — (thông tục) không kém đâu, khá lắm
Tham khảo
[sửa]- "cochon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)