Bước tới nội dung

cochon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ʃɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cochon
/kɔ.ʃɔ̃/
cochons
/kɔ.ʃɔ̃/

cochon /kɔ.ʃɔ̃/

  1. Lợn, heo; thịt lợn, thịt heo.
  2. (Nghĩa bóng) Đồ lợn, kẻ bẩn thỉu.
    amis comme cochons — bạn bè ăn ở lang chạ
    c’est donner des confitures à un cochon — phí của trời cho người không biết thưởng thức
    cochon de fer — con nhím
    cochon de lait — lợn sữa
    cochon de mer — cá heo
    jouer un tour de cochon — chơi đểu
    n'avoir pas gardé les cochons avec quelqu'un — không quá nhờn với ai
    ne pas savoir si c’est du lard ou du cochon — không biết nên nghỉ thế nào (về ai)+ không biết có phải bị mắc lỡm không
    un cochon n'y retrouverait pas ses petits — hết sức mất trật tự
    yeux de cochon — mắt ti hí

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cochon
/kɔ.ʃɔ̃/
cochons
/kɔ.ʃɔ̃/
Giống cái cochonne
/kɔ.ʃɔn/
cochonnes
/kɔ.ʃɔn/

cochon /kɔ.ʃɔ̃/

  1. Bẩn thỉu, tởm.
    Enfant cochon — đứa bé bẩn thỉu
  2. Tục tĩu.
    Histoire cochonne — chuyện tục tĩu
    ce n'est pas cochon — (thông tục) không kém đâu, khá lắm

Tham khảo

[sửa]