cochonnerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ʃɔn.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cochonnerie /kɔ.ʃɔn.ʁi/ |
cochonneries /kɔ.ʃɔn.ʁi/ |
cochonnerie gc /kɔ.ʃɔn.ʁi/
- Sự nhớp nhúa tệ hại.
- Đồ bẩn; đồ tồi tệ.
- Lời nói tục tĩu; việc làm đểu giả.
- Dire des cochonneries — nói những điều tục tĩu
- faire une cochonneries à son ami — làm một việc đểu giả đối với bạn
Tham khảo
[sửa]- "cochonnerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)