cocu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.ky/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cocu /kɔ.ky/ |
cocus /kɔ.ky/ |
cocu gđ /kɔ.ky/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cocu /kɔ.ky/ |
cocus /kɔ.ky/ |
Giống cái | cocue /kɔ.ky/ |
cocues /kɔ.ky/ |
cocu /kɔ.ky/
Tham khảo[sửa]
- "cocu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)