Bước tới nội dung

cocu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cocu
/kɔ.ky/
cocus
/kɔ.ky/

cocu /kɔ.ky/

  1. (Thân mật) Người bị cắm sừng.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cocu
/kɔ.ky/
cocus
/kɔ.ky/
Giống cái cocue
/kɔ.ky/
cocues
/kɔ.ky/

cocu /kɔ.ky/

  1. (Thân mật) Bị cắm sừng.

Tham khảo

[sửa]