cocu
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ.ky/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| cocu /kɔ.ky/ |
cocus /kɔ.ky/ |
cocu gđ /kɔ.ky/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | cocu /kɔ.ky/ |
cocus /kɔ.ky/ |
| Giống cái | cocue /kɔ.ky/ |
cocues /kɔ.ky/ |
cocu /kɔ.ky/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cocu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)