Bước tới nội dung

codfish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːd.ˌfɪʃ/

Danh từ

[sửa]

codfish số nhiều không đổi+ (codfish) /ˈkɑːd.ˌfɪʃ/

  1. Cá tuyết, moruy.

Động từ

[sửa]

codfish /ˈkɑːd.ˌfɪʃ/

  1. (Thông tục) Đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt.

Tham khảo

[sửa]