coelenterate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɪ.ˈlɛn.tə.ˌreɪt/
Tính từ
[sửa]coelenterate /sɪ.ˈlɛn.tə.ˌreɪt/
- Có ruột khoang.
Danh từ
[sửa]coelenterate /sɪ.ˈlɛn.tə.ˌreɪt/
- Ngành động vật có ruột khoang.
Tham khảo
[sửa]- "coelenterate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)