Bước tới nội dung

coelenterate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪ.ˈlɛn.tə.ˌreɪt/

Tính từ

[sửa]

coelenterate /sɪ.ˈlɛn.tə.ˌreɪt/

  1. ruột khoang.

Danh từ

[sửa]

coelenterate /sɪ.ˈlɛn.tə.ˌreɪt/

  1. Ngành động vậtruột khoang.

Tham khảo

[sửa]