Bước tới nội dung

coffee-stall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔ.fi.ˈstɔl/

Danh từ

[sửa]

coffee-stall /ˈkɔ.fi.ˈstɔl/

  1. Xe bán cà phê rong.

Tham khảo

[sửa]