coffee table

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

coffee table (số nhiều coffee tables)

  1. Bàn uống tràphòng khách.
  2. Bàn tiếp khách.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)