Bước tới nội dung

coffin-plate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔ.fən.ˈpleɪt/

Danh từ

[sửa]

coffin-plate /ˈkɔ.fən.ˈpleɪt/

  1. Biển đóng trên mặt quan tài.

Tham khảo

[sửa]