cohabiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

cohabiter

  1. Xem cohabit

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.a.bi.te/

Nội động từ[sửa]

cohabiter nội động từ /kɔ.a.bi.te/

  1. chung.

Tham khảo[sửa]